Quản Lý Tiêu Chuẩn Và Thiết Bị Tiên Tiến

Chúng tôi cam kết tổ chức kho hàng gọn gàng, duy trì dự trữ tồn kho đầy đủ và kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt từ khâu sản xuất. Đồng thời, chúng tôi hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp nguyên liệu và linh kiện để đảm bảo chất lượng đầu vào cao nhất. Công nghệ sản xuất được cập nhật liên tục, giúp chúng tôi mang đến dịch vụ chất lượng cao và giải pháp tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất của nhà máy khách hàng.

Thùng chứa bùn

Hệ thống cửa Bomb bay

Ống chống ăn mòn

Đường ray/Thanh ray

Thanh kẹp

Dây xích

Băng tải guồng xoắn

Băng chuyền

Thiết bị rửa nước

Van ống nước

Xẻng dỡ bùn

Ống ép

Trạm thủy lực

Xi lanh thủy lực

Xe kẻo đẩy tấm lọc

Máy bơm

Bơm Màng – Giải Pháp Linh Hoạt Cho Nhiều Ứng Dụng

  1. Bơm màng chất liệu thép không gỉ
  • Phù hợp với ngành thực phẩm, rượu, mỹ phẩm và các ứng dụng cần đảm bảo an toàn sức khỏe.
  • Chất liệu thép không gỉ giúp chống ăn mòn và đảm bảo độ sạch trong quá trình vận chuyển chất lỏng.
  1. Bơm màng chất liệu nhựa PP
  • Lý tưởng cho môi trường hóa chất hoặc các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao.
  • Độ bền và tính linh hoạt vượt trội, phù hợp cho việc chuyển chất lỏng ăn mòn.
  1. Bơm màng chất liệu gang
  • Được sử dụng phổ biến trong xử lý nước sạch, nước thải và bùn.
  • Khả năng chịu áp lực cao và hoạt động hiệu quả với nhiều loại chất lượng nước.

Giải pháp đa dạng cho mọi nhu cầu

Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể, khách hàng có thể chọn loại bơm màng phù hợp với chất liệu và tính năng kỹ thuật tương ứng, đảm bảo hiệu quả và độ bền tối ưu.

Bơm cấp liệu

Máy Bơm Bùn – Thiết Bị Quan Trọng Trong Xử Lý Công Nghiệp

Máy bơm bùn không chỉ đáp ứng hiệu quả trong xử lý bùn mà còn phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Với công nghệ hiện đại và vật liệu cao cấp, sản phẩm đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất vượt trội.

Đặc điểm nổi bật:

  1. Hiệu suất thủy lực xuất sắc: Thiết kế tối ưu giúp tăng hiệu quả vận hành và giảm mài mòn.
  2. Kênh dẫn lưu rộng, chống tắc nghẽn: Đảm bảo hoạt động liên tục, giảm thiểu nguy cơ sự cố.
  3. Cấu trúc cánh phụ và niêm phong cơ khí: Ngăn ngừa rò rỉ bùn trong quá trình vận hành.
  4. Hệ thống bôi trơn và làm mát tối ưu: Duy trì nhiệt độ ổn định, tăng tuổi thọ ổ bi.
  5. Vật liệu chịu mài mòn, chống ăn mòn: Gia tăng độ bền và phạm vi ứng dụng.
  6. Thông số kỹ thuật đa dạng: Dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu.

Thông số kỹ thuật chính:

  • Lưu lượng: 36–504 m³/h
  • Cột áp: 5–45 m
  • Tốc độ quay: 600–1,200 rpm
  • Đường kính hạt tối đa: 12 mm
  • Công suất: 5–55 kW
  • Đường kính đầu vào: 80–200 mm

Đường kính đầu ra: 50–150 mm

Bơm pít tông

Máy Bơm Pittông (Piston) – Giải Pháp Vận Chuyển Chịu Mài Mòn Và Áp Suất Cao

Máy bơm pittông (piston) là thiết bị lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chịu được mài mòn và hoạt động ở áp suất lớn.

Ưu điểm nổi bật:

  1. Chống mài mòn: Pít tông làm từ gốm alumina với độ cứng vượt trội, phù hợp để vận chuyển vật liệu chứa cát và hạt rắn.
  2. Khả năng tự hút mạnh: Có thể tự hút từ 0–6 mét, tiết kiệm thời gian và công sức vận hành.
  3. Áp suất tự động ổn định: Áp suất làm việc dễ dàng điều chỉnh và duy trì ổn định, bất chấp lưu lượng thay đổi.
  4. Chịu áp suất cao: Đạt áp suất tối đa 20 kg/cm², với khả năng tăng áp suất nhanh chóng.
  5. Thao tác đơn giản, chi phí thấp: Dễ dàng điều chỉnh áp suất và thay thế linh kiện, giúp giảm chi phí bảo trì.
  6. Tuổi thọ lâu dài: Thời gian sử dụng lên đến 15 năm, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí thay thế.

Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Lưu lượng định mức: 19, 30, 40 m³/h
  • Phạm vi áp suất: 0–2.0 MPa
  • Áp suất định mức: 1.8 MPa
  • Chiều dài hành trình: 250 mm
  • Công suất động cơ: 18.5, 22, 30 kW
  • Trọng lượng: 1300, 1650, 1950 kg
  • Kích thước ngoại quan (Dài x Rộng x Cao):
    • 1800 x 1150 x 2050 mm
    • 2100 x 1450 x 2200 mm
    • 2050 x 1550 x 2200 mm

Ứng dụng đa dạng, hiệu quả vượt trội

Với khả năng vận hành bền bỉ, máy bơm pittông phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng xử lý chất lỏng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển vật liệu khó khăn một cách hiệu quả.

Bơm Pít-tông Trục Ngang – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Công Nghiệp Hiện Đại

Bơm pít-tông trục ngang là thiết bị tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu lưu lượng lớn, áp suất cao, và hiệu suất vận hành ổn định.

Ưu điểm nổi bật:

  1. Tiêu thụ năng lượng thấp: Giảm tiêu thụ năng lượng từ 40–70% so với các loại bơm khác như bơm vít, bơm ly tâm, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
  2. Hiệu suất cao: Hiệu suất vận hành đạt trên 95%, tối ưu hóa hiệu quả trong các quy trình sản xuất.
  3. Khả năng tạo áp suất cao: Đáp ứng các ứng dụng yêu cầu áp suất lớn với áp suất tối đa lên đến 2.5 MPa.
  4. Lưu lượng lớn: Dễ dàng điều chỉnh lưu lượng từ 0–120 m³/h, mang lại sự linh hoạt cho nhiều loại hình sản xuất.
  5. Chống mài mòn: Thiết kế đặc biệt chịu được tác động của các chất ăn mòn, tăng cường tuổi thọ và độ bền bỉ.
  6. Ít bộ phận dễ hỏng: Số lượng bộ phận chuyển động ít hơn, giảm nguy cơ hỏng hóc và chi phí bảo dưỡng.
  7. Hoạt động ổn định: Được thiết kế để vận hành liên tục, đảm bảo quy trình sản xuất không bị gián đoạn.

Với những ưu điểm vượt trội, bơm pít-tông trục ngang là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như xử lý nước, sản xuất hóa chất, và các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao trong vận chuyển chất lỏng hoặc bùn đặc.

Bơm Trục Vít Đơn – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Vận Chuyển Chất Lỏng Ổn Định

Đặc điểm nổi bật:

  1. Vận chuyển liên tục và ổn định:
    • Đảm bảo dòng chảy ít dao động, không bị ảnh hưởng bởi biến động áp suất hay độ nhớt, giúp duy trì hiệu suất ổn định.
  2. Tăng lưu lượng theo tốc độ quay:
    • Số lượng vận chuyển tăng tuyến tính theo tốc độ quay, đảm bảo độ chính xác cao trong nhiều dải tốc độ.
  3. Không cần van áp suất cao:
    • Vận hành hiệu quả ở áp suất cao mà không cần sử dụng van, giúp giảm chi phí và tối ưu hóa cấu trúc bơm.
  4. Niêm phong cơ học tối ưu:
    • Niêm phong cơ học đặt ngay dưới đầu vào buồng bơm, dễ bảo dưỡng và không yêu cầu rửa niêm phong từ bên ngoài.
  5. Thiết kế trục truyền động ngắn:
    • Liên kết trực tiếp với động cơ, tiết kiệm không gian và tăng tính ổn định.
  6. Cấu trúc tách biệt:
    • Giữa ổ đỡ mặt bích và đế bơm, giúp việc thay thế rotor dễ dàng và thuận tiện hơn.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt và modular hóa: Hệ thống có thể thay đổi để phù hợp với nhiều ứng dụng.
  • Đa dạng vật liệu: Đáp ứng nhu cầu sử dụng trong môi trường khác nhau với nhiều lựa chọn về rotor và stator.
  • Thiết kế bền bỉ và gọn gàng: Giảm thiểu chi phí bảo trì và thời gian ngừng hoạt động.
  • Kết nối đa dạng: Phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp.
  • Niêm phong an toàn: Cơ học tiêu chuẩn, đảm bảo vận hành hiệu quả và đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật:

  • Lưu lượng tối đa: Lên đến 400 m³/h.
  • Áp suất tối đa: Lên đến 24 bar.

Máy Bơm Ép

Bơm Ly Tâm Đa Tầng Cánh – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Các Ứng Dụng

Công Nghiệp

Đặc điểm nổi bật:

  1. Phạm vi lưu lượng và cột áp rộng:
    • Lưu lượng: Từ 0.5 m³/h đến 240 m³/h, phù hợp cho các ứng dụng với yêu cầu khác nhau về lưu lượng.
    • Cột áp: Từ 4 m đến 305 m, giúp đạt được áp suất cần thiết cho nhiều loại ứng dụng công nghiệp.
  2. Công suất linh hoạt:
    • Dải công suất từ 0.37 kW đến 110 kW, cho phép tùy chỉnh và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trong từng ứng dụng cụ thể.
  3. Vật liệu chế tạo chất lượng cao:
    • Sử dụng thép không gỉ (stainless steel), đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt như hóa chất, thực phẩm, hoặc môi trường nước biển.
  4. Thiết kế công nghiệp mới:
    • Thiết kế hiện đại và tối ưu giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình vận hành, giúp tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm năng lượng và hiệu suất cao:
    Thiết kế tối ưu giúp giảm chi phí vận hành và đạt được hiệu suất cao trong khi tiết kiệm năng lượng.
  • Ít tiếng ồn, thân thiện với môi trường:
    Bơm ly tâm đa tầng cánh hoạt động êm ái, giúp giảm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thân thiện với không gian xung quanh.
  • Cấu trúc gọn gàng và thẩm mỹ:
    Thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với không gian làm việc hiện đại, giúp tối ưu hóa diện tích và tiết kiệm không gian.
  • Dễ bảo trì và sử dụng:
    Thiết kế đơn giản giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì. Các bộ phận dễ tháo lắp giúp tăng cường tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống.
  • Độ tin cậy cao:
    Sản phẩm đáng tin cậy, bảo đảm hoạt động liên tục, hiệu quả và giảm thiểu sự cố, đảm bảo hệ thống không gặp phải sự gián đoạn không mong muốn.

Thông số kỹ thuật:

  • Lưu lượng: Từ 0.5 m³/h đến 240 m³/h.
  • Cột áp: Từ 4 m đến 305 m.
  • Công suất: Từ 0.37 kW đến 110 kW.
  • Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ (stainless steel).

Máy Bơm Nước Tăng Áp và Thiết Bị

Đo Mức Siêu Âm

Máy Bơm Nước Tăng Áp: Máy bơm nước tăng áp giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống cấp nước, tiết kiệm năng lượng và dễ lắp đặt, bảo trì.

Đặc điểm:

  • Tiết kiệm năng lượng và hiệu quả cao.
  • Duy trì áp suất ổn định.
  • Lắp đặt và bảo trì dễ dàng.

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi đo: 0-20m.

Độ chính xác: ±0,5%.

Dụng cụ điện tử

Đồng Hồ Đo Áp Suất

Máy đo mức

Thiết Bị Đo Mức Siêu Âm

Thiết bị đo mức siêu âm sử dụng sóng siêu âm để đo mức chất lỏng trong các bồn chứa mà không cần tiếp xúc trực tiếp, giúp tránh ô nhiễm và rủi ro an toàn. Thiết bị này có độ chính xác cao và khả năng chống nhiễu tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm:

  • Đo không tiếp xúc, phạm vi rộng.
  • Độ chính xác cao (±0,5%).
  • Chống nhiễu mạnh, hiệu quả trong môi trường phức tạp.

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi đo: 0-20m (có thể điều chỉnh).
  • Độ chính xác: ±0,5%.

Ứng dụng:

  • Kiểm soát mức độ chất lỏng trong các bồn chứa công nghiệp và môi trường.

Cảm Biến Đo Mức Từ Tính

Đặc điểm:

  • Cấu trúc đơn giản, dễ quan sát.
  • Hiển thị rõ ràng, dễ đọc và hiểu thông tin.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Ứng dụng:

  • Dầu khí: Đo mức trong bể chứa dầu, khí đốt.
  • Hóa học: Đo mức chất lỏng trong bồn chứa hóa chất.
  • Luyện kim: Kiểm soát mức chất lỏng trong sản xuất kim loại.
  • Bảo vệ môi trường: Giám sát mức nước trong hệ thống xử lý nước thải.
  • Thực phẩm: Đo mức trong bể chứa, hệ thống cung cấp thực phẩm.

Lưu Lượng Kế Điện Từ

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi lưu lượng: Tùy thuộc vào mô hình, từ vài lít mỗi giờ đến hàng trăm mét khối mỗi giờ.
  • Độ chính xác: Thường ± 0.5% hoặc cao hơn, tùy vào yêu cầu cụ thể.
  • Vật liệu: Thép không gỉ, nhôm, hoặc vật liệu chịu ăn mòn và nhiệt.
  • Điện áp: 220VAC hoặc 24VDC.
  • Môi trường hoạt động: Dành cho chất lỏng không dẫn điện như nước, dầu, hóa chất, v.v.
  • Áp suất:
    • DN(6~80) — 4.0MPa
    • DN(100~150) — 1.6MPa
    • DN(200~1000) — 1.0MPa
    • DN(1100~2000) — 0.6MPa
  • Áp suất cao:
    • DN(6~80) — 6.3MPa, 10MPa, 16MPa, 25MPa, 32MPa
    • DN(100~150) — 2.5MPa, 4.0MPa, 6.3MPa, 10MPa, 16MPa
    • DN(200~600) — 1.6MPa, 2.5MPa, 4.0MPa
    • DN(700~1000) — 1.6MPa, 2.5MPa
    • DN(1100~2000) — 1.0MPa, 1.6MPa

Cung cấp giải pháp đo lưu lượng chính xác cho các ứng dụng công nghiệp.

Máy Đo Độ Ẩm

Ứng dụng:

  • Hóa chất
  • Luyện kim
  • Rửa than, rửa cát
  • In ấn
  • Ngành kim loại
  • Ngành công nghiệp thực phẩm

Tính năng:

  • Tự động hiển thị kết quả đo theo thời gian thực.
  • Hiển thị trọng lượng mẫu, độ ẩm, hàm lượng chất rắn, thời gian đo, nhiệt độ gia nhiệt, và các thông số khác.

Van

Van Cổng Dao

Van cổng dao là thiết bị quan trọng trong các hệ thống đường ống công nghiệp, được sử dụng để điều tiết dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong các ứng dụng yêu cầu đóng mở nhanh chóng và chính xác. Đặc biệt, van cổng dao rất hiệu quả trong việc xử lý các chất lỏng đặc, bùn hoặc các vật liệu có tính chất đặc biệt, chẳng hạn như trong các ngành khai thác mỏ, hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính: DN50 đến DN1200
  • Áp suất: PN10 đến PN16
  • Kết nối: Van bướm dạng lug hoặc tay gạt
  • Nhiệt độ: -29℃đến 230℃
  • Bịt kín: Phốt mềm hoặc phốt cứng
  • Dòng chảy: Tỷ lệ phần trăm bằng nhau
  • Cấp độ kín: Cấp IV hoặc Cấp VI
  • Chất liệu thân van: WCB, CF8, CF8M, CF3M
  • Vận hành: Bằng khí nén hoặc điện tử

Van Bướm

Van bướm là một loại van điều khiển dòng chảy trong các hệ thống công nghiệp, đặc biệt được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, giấy, luyện kim, dược phẩm và môi trường. Với khả năng vận hành tự động và thiết kế tối ưu, van bướm giúp điều chỉnh dòng chảy một cách linh hoạt và hiệu quả.

Đặc điểm sản phẩm:

  • Thiết kế ba trục lệch: Cải thiện khả năng kiểm soát và ổn định của van trong quá trình vận hành, giúp tăng độ bền và độ chính xác.
  • Nhiều cấu trúc ghế van: Tăng cường tính linh hoạt và hiệu suất, giúp van có thể đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng khác nhau.
  • Bảo vệ động cơ trục van: Đảm bảo động cơ hoạt động bền bỉ, giảm thiểu sự cố trong quá trình sử dụng.
  • Thiết kế lá van mảnh liền: Cho phép van mở/đóng và điều chỉnh linh hoạt, dễ dàng kiểm soát dòng chảy.

Ứng dụng:

  • Các ngành công nghiệp hóa chất, giấy, luyện kim, dược phẩm, và môi trường.
  • Hệ thống tự điều khiển, nơi yêu cầu khả năng điều tiết và kiểm soát dòng chảy liên tục.

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi đường kính: Từ DN50 đến DN1200.
  • Phạm vi áp suất: Từ PN10 đến PN40.
  • Hình thức kết nối: Van bướm tay gạt hoặc wafer.
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ -29℃đến 200℃ (nhiệt độ trung bình), từ -29℃ đến 425℃ (nhiệt độ cao).
  • Hình thức bị kín: Phốt mềm hoặc phốt cứng.
  • Cấp độ niêm phong: Cấp V hoặc cấp VI.
  • Chất liệu thân van: WCB, CF8, CF8M, CF3M.
  • Phương thức vận hành: Khí nén hoặc điện tử.

Van bướm là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống yêu cầu sự điều chỉnh dòng chảy linh hoạt, hiệu quả và dễ bảo trì.

Van Dao Điều Khiển Khí Nén

Van Dao Điều Khiển Khí Nén là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, giúp điều khiển dòng chảy của các chất lỏng, khí hoặc bùn trong hệ thống. Với khả năng vận hành linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh, van dao khí nén thường được ứng dụng trong các môi trường yêu cầu tính chính xác và độ bền cao.

Đặc điểm và thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi đường kính: Từ DN50 đến DN300, phù hợp với nhiều kích thước hệ thống ống khác nhau.
  • Áp suất định mức: Từ 6 đến 2.5 MPa, cho phép van hoạt động ổn định trong điều kiện áp suất cao.
  • Loại kết nối: Sử dụng kết nối mặt bích, dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào hệ thống.
  • Vật liệu lõi van: Thép không gỉ, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn của van.
  • Phạm vi ứng dụng: Phù hợp với các ngành như giấy, luyện kim, xử lý nước thải, khai thác mỏ, điện tử và bảo vệ môi trường.

Đặc trưng:

  • Cấu trúc đơn giản: Giúp việc vận hành trở nên dễ dàng và linh hoạt, ít bị hư hỏng.
  • Trọng lượng nhẹ: Không gây nhiễu và có thể cắt nhanh dòng chảy, thích hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác.
  • Lắp đặt thuận tiện: Không bị hạn chế bởi góc độ, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống sẵn có.
  • Điều chỉnh linh hoạt: Cho phép điều chỉnh độ mở van để kiểm soát lưu lượng và áp suất một cách chính xác, đáp ứng nhu cầu vận hành.

Van dao điều khiển khí nén là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính năng điều chỉnh chính xác và bền bỉ trong nhiều ngành công nghiệp.

Van bi

Van Bi Dạng O

Van Bi Dạng O là thiết bị quan trọng trong các hệ thống tự điều khiển, nổi bật với khả năng chịu ăn mòn cao và hiệu suất đóng kín tuyệt vời. Với lớp phủ PTFE và thiết kế đặc biệt, van bi dạng O có thể đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp.

Đặc điểm:

  • Lớp phủ PTFE: Chịu nhiệt và hóa chất tốt, tăng khả năng chống ăn mòn, giúp van bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu ăn mòn: Với vật liệu chất lượng cao và lớp phủ PTFE, van bi có khả năng chống lại sự ăn mòn hiệu quả, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kháng hóa chất mạnh.
  • Đóng kín hai chiều: Đảm bảo không rò rỉ trong quá trình vận hành, cung cấp hiệu suất ổn định và an toàn.

Ứng dụng:

Van bi dạng O rất phổ biến trong các ngành công nghiệp:

  • Hóa chất: Đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Giấy, dược phẩm, luyện kim và môi trường: Được ưa chuộng trong các hệ thống tự điều khiển để duy trì hiệu suất và độ bền lâu dài.

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi đường kính: Từ DN15 đến DN350, phù hợp với nhiều hệ thống ống khác nhau.
  • Phạm vi áp suất: Từ PN10 đến PN25 và ANSI150LB, đảm bảo hoạt động hiệu quả trong các điều kiện áp suất cao.
  • Hình thức kết nối: Kiểu mặt bích, dễ dàng lắp đặt và kết nối.
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ -29°C đến 150°C, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
  • Ghế van: Ghế van kín mềm, đảm bảo khả năng đóng kín tuyệt vời.
  • Cấp độ kín: Cấp VI, giúp van duy trì hiệu quả kín khít trong suốt quá trình vận hành.
  • Chất liệu chính: WCB, CF8, CF8M và CF3M, giúp van bền bỉ và có khả năng chịu ăn mòn mạnh mẽ.
  • Thiết bị điều khiển: Có thể sử dụng điều khiển bằng khí nén hoặc điện tử, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Van bi dạng O là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính năng đóng kín tối ưu.

Van Bi Mặt Bích Chữ V

Đây là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống điều khiển tự động, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính năng cắt và tự làm sạch, giúp duy trì hiệu suất và độ tin cậy trong suốt quá trình vận hành.

Đặc trưng:

  • Thân van tích hợp: Thiết kế tích hợp giữa thân van và lõi van, giảm kích thước tổng thể của van và tăng tính tiện dụng trong việc lắp đặt và bảo trì.
  • Lõi van hình chữ V: Lõi van với thiết kế hình chữ V giúp van thực hiện chức năng cắt và tự làm sạch các chất lỏng, bảo đảm hiệu suất vận hành cao và độ tin cậy.
  • Khoang van mở từ trên xuống dưới (DC): Thiết kế này giúp ngăn chặn chất lỏng bám vào bề mặt của van, làm tăng khả năng tự làm sạch và kéo dài tuổi thọ của van.
  • Bảo vệ động cơ trục van: Đảm bảo an toàn cho động cơ trục van bằng cách ngăn chặn vật liệu rơi vào, giúp duy trì hiệu suất và bảo vệ động cơ trong quá trình vận hành.

Ngành ứng dụng:

Van bi mặt bích chữ V thích hợp với các hệ thống điều khiển tự động trong các lĩnh vực công nghiệp như:

  • Sản xuất giấy
  • Công nghiệp hóa chất
  • Luyện kim
  • Dầu khí
  • Dược phẩm
  • Bảo vệ môi trường

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi đường kính: Từ DN20 đến DN200, phù hợp với nhiều hệ thống ống khác nhau.
  • Phạm vi áp suất: Từ PN10 đến PN64, đảm bảo khả năng hoạt động trong điều kiện áp suất cao.
  • Loại kết nối: Kiểu mặt bích hoặc van bướm tay gạt, dễ dàng lắp đặt và kết nối với hệ thống.
  • Phạm vi nhiệt độ: Tùy thuộc vào môi trường, từ -29 đến 120°C (nhiệt độ thường), từ -29 đến 200°C (nhiệt độ trung bình), và từ -40 đến 350°C (nhiệt độ cao).
  • Hình thức kín: Van sử dụng phốt mềm hoặc phốt cứng để đảm bảo độ kín trong quá trình vận hành.

Ưu điểm:

Van bi mặt bích chữ V giúp tăng cường hiệu suất, kéo dài tuổi thọ của hệ thống và bảo vệ các thiết bị khác trong quá trình vận hành, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và bảo vệ môi trường.

Van Khóa

Van khóa là một thiết bị quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng, khí hay các vật liệu khác. Đây là loại van có tính năng linh hoạt và dễ dàng vận hành, phù hợp với nhiều hệ thống tự động và ứng dụng công nghiệp.

Đặc trưng:

  • Kết nối bu lông nắp van: Việc sử dụng bu lông để kết nối nắp van giúp quá trình lắp đặt và tháo rời trở nên thuận tiện và nhanh chóng.
  • Thanh trục và mối nối loại kẹp: Giúp việc điều khiển và vận hành van trở nên linh hoạt và dễ dàng.
  • Bản van đơn linh hoạt: Thiết kế đơn giản nhưng linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Ghế van phủ kim loại cứng: Có thể phủ kim loại cứng lên ghế van để tăng cường độ bền và khả năng chịu mài mòn.
  • Đầu kết nối có sẵn với mặt bích và hàn đối đầu: Giúp dễ dàng lắp đặt vào hệ thống ống mà không gặp khó khăn.
  • Chế độ lái linh hoạt: Van có thể điều khiển bằng tay vặn, bánh răng, khí động hoặc điện động, tùy theo yêu cầu và môi trường vận hành.

Ngành ứng dụng:

Van khóa thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như:

  • Công nghiệp hóa chất
  • Luyện kim
  • Sản xuất giấy
  • Dược phẩm
  • Bảo vệ môi trường
  • Các ngành công nghiệp khác có yêu cầu kiểm soát chất lỏng, khí hoặc dòng chảy.

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi cỡ: Từ DN15 đến DN300, phù hợp với nhiều loại hệ thống ống.
  • Phạm vi áp suất: Từ PN10 đến PN160, cho phép van hoạt động trong nhiều điều kiện áp suất khác nhau.
  • Loại kết nối: Bao gồm mặt bích và hàn đối, giúp kết nối van dễ dàng vào hệ thống.
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ -29°C đến 425°C, giúp van hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau.
  • Hình thức kín: Sử dụng van bướm phốt cứng để đảm bảo tính kín của van.
  • Cấp độ kín: Cấp D theo tiêu chuẩn ISO 5208, đảm bảo độ kín cao trong quá trình vận hành.
  • Vật liệu chính: WCB, CF8, CF8M và CF3M, giúp tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt trong điều khiển và vận hành: Sự đa dạng trong cách điều khiển van giúp người sử dụng có thể lựa chọn phương thức phù hợp với yêu cầu công việc.
  • Độ bền cao: Với các vật liệu chất lượng cao, van có khả năng chống mài mòn và ăn mòn, đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Van khóa phù hợp với các hệ thống yêu cầu tính năng đóng mở nhanh chóng và chính xác, đồng thời có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong nhiều ngành công nghiệp.

Van Một Chiều

Van một chiều là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển dòng chảy, giúp duy trì dòng chảy theo một chiều và ngăn ngừa dòng chảy ngược lại. Sản phẩm này có nhiều tính năng đặc biệt, giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp.

Đặc điểm sản phẩm:

  • Kết nối bằng bulông trên nắp van: Bulông giúp kết nối nắp van với các bộ phận khác, tạo sự chắc chắn và đảm bảo tính kín của van.
  • Van lá xoay: Thiết kế van lá xoay giúp điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng, đảm bảo chỉ có dòng chảy một chiều, ngăn ngừa hiện tượng ngược dòng.
  • Có thể hàn lớp hợp kim cứng lên ghế van: Ghế van có thể được hàn lớp hợp kim cứng tùy theo yêu cầu sử dụng, tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn, giúp van hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Đầu kết nối có sẵn với mặt bích và hàn đối: Có thể kết nối bằng mặt bích hoặc hàn đối, giúp dễ dàng lắp đặt vào hệ thống ống và tối ưu hóa việc tích hợp van vào các ứng dụng.

Ngành ứng dụng:

Van một chiều được sử dụng trong các hệ thống điều khiển tự động và trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Công nghiệp hóa chất
  • Sản xuất giấy
  • Dược phẩm
  • Luyện kim
  • Bảo vệ môi trường

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi kích thước: Từ DN20 đến DN500, phù hợp với nhiều kích cỡ hệ thống ống.
  • Phạm vi áp suất: Từ PN10 đến PN160, cho phép van hoạt động trong nhiều điều kiện áp suất.
  • Hình thức kết nối: Bao gồm mặt bích và hàn đối, giúp kết nối van dễ dàng với hệ thống.
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ -29°C đến 425°C, giúp van hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường nhiệt độ khác nhau.
  • Hình thức đóng chân van: Sử dụng van bướm phốt cứng để đảm bảo tính kín và ngăn ngừa rò rỉ trong quá trình vận hành.
  • Chất liệu chính: WCB, CF8, CF8M và CF3M, giúp tăng độ bền và khả năng chịu ăn mòn của van trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm:

  • Đảm bảo dòng chảy một chiều: Giúp kiểm soát hướng dòng chảy, ngăn ngừa các vấn đề rò rỉ hay dòng chảy ngược.
  • Tính linh hoạt và bền bỉ: Với khả năng hàn lớp hợp kim cứng và các vật liệu chế tạo chất lượng cao, van có thể hoạt động hiệu quả trong nhiều ứng dụng khắc nghiệt.
  • Lắp đặt dễ dàng: Các phương thức kết nối mặt bích và hàn đối giúp việc lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện.

Van một chiều là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần kiểm soát dòng chảy và ngăn ngừa hiện tượng dòng chảy ngược lại trong các hệ thống công nghiệp, đảm bảo hiệu suất vận hành và bảo vệ các thiết bị trong hệ thống.

Thân xe tăng và bể trộn

Bình Chứa Khí Nén

Đây là một phần không thể thiếu trong hệ thống khí nén, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất ổn định và nâng cao hiệu suất của hệ thống. Dưới đây là những đặc điểm và thành phần chính của bình chứa khí nén.

Đặc điểm:

  • Thể tích: Bình chứa khí nén có thể tích thường dao động từ 1m³ đến 10m³, tùy thuộc vào yêu cầu và quy mô của hệ thống khí nén.
  • Áp suất làm việc: Phạm vi áp suất làm việc từ 0.8 MPa đến 7.0 MPa, giúp đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn.
  • Chức năng:
    • Lưu trữ khí nén để cung cấp khí ổn định cho các thiết bị trong hệ thống.
    • Giảm áp suất và tạo độ ổn định, giúp hệ thống khí nén vận hành mượt mà.
    • Loại bỏ nước trong khí nén, ngăn ngừa sự hình thành của rỉ sét và các tạp chất có thể gây hại cho các thiết bị.
    • Ngăn chặn các biến động áp suất không mong muốn, bảo vệ các thành phần khác của hệ thống.

Thành phần:

  • Thân bình: Là phần chính của bình chứa khí nén, có khả năng chịu áp suất cao và bảo vệ khí nén bên trong.
  • Nắp: Được sử dụng để mở và đóng bình, đồng thời giúp kiểm tra và bảo trì bên trong bình dễ dàng.
  • Mặt bích: Dùng để kết nối bình với các phần khác trong hệ thống khí nén, giúp kết nối chắc chắn và dễ dàng lắp đặt.
  • Ống nối: Dùng để kết nối bình chứa với các đường ống trong hệ thống khí nén.
  • Phần kín: Đảm bảo an toàn cho bình, giúp khí nén không bị rò rỉ trong quá trình hoạt động.
  • Chân đế (giá đỡ): Giúp cố định bình, tạo sự ổn định và thuận tiện trong việc lắp đặt và bảo trì.

Phụ kiện:

  • Van an toàn: Được trang bị để bảo vệ hệ thống khỏi sự gia tăng áp suất quá mức.
  • Đồng hồ áp suất: Dùng để theo dõi áp suất trong bình chứa, giúp kiểm soát hoạt động của hệ thống khí nén.
  • Van xả nước: Loại bỏ nước ngưng tụ trong bình chứa, giữ cho khí nén luôn khô và sạch.

Máy Nén Khí

Máy nén khí là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống khí nén, được thiết kế để nén khí và tạo áp suất cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là các đặc điểm và thông số kỹ thuật của máy nén khí:

Đặc điểm sản phẩm:

  • Lựa chọn các bộ phận chất lượng cao: Máy nén khí sử dụng các bộ phận chất lượng cao, bao gồm ống dầu chịu nhiệt cao, giúp mở rộng phạm vi làm việc và duy trì hiệu quả ổn định trong môi trường lên đến 40℃.
  • Điều khiển vận hành đơn giản, dễ bảo trì: Máy có thiết kế đơn giản, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các công việc bảo trì và vận hành mà không gặp phải nhiều khó khăn.
  • Thiết kế phù hợp cho sử dụng liên tục: Máy nén khí được thiết kế để hoạt động liên tục, giảm thiểu sự hao mòn các bộ phận có tuổi thọ thấp mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
  • Giảm tiếng ồn và rung động: Máy được thiết kế để hoạt động với mức độ tiếng ồn và rung động thấp, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và thuận tiện cho người sử dụng.
  • Dễ tiếp cận điểm bảo dưỡng: Các điểm bảo dưỡng như bộ lọc không khí, bộ lọc dầu và bộ phân ly dầu đều được thiết kế vặn lên, dễ dàng tiếp cận và bảo dưỡng.
  • Động cơ trực tiếp: Máy sử dụng động cơ trực tiếp thông qua hệ thống bánh răng hoặc vì ròng rọc, giúp giảm tổn thất truyền động và tăng hiệu suất hoạt động cũng như tuổi thọ của máy.

Thông số kỹ thuật:

  • Áp suất làm việc: Từ 7 đến 1.25 MPa, đáp ứng nhu cầu áp suất cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Lưu lượng khí nén: Từ 8 đến 8.5 m³/phút, đáp ứng nhu cầu cung cấp khí nén cho các hệ thống có yêu cầu khác nhau.
  • Phạm vi công suất: Từ 15 đến 45 kW, phù hợp với các yêu cầu công suất khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp.

Máy nén khí này là một thiết bị đáng tin cậy và hiệu quả, giúp duy trì hiệu suất làm việc ổn định, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa chi phí bảo trì trong hệ thống khí nén.

Bể Chứa Nước Ép Lọc

Đây là thiết bị chuyên dụng trong các ứng dụng lưu trữ chất lỏng, đặc biệt là nước ép lọc, với các đặc điểm và thông số kỹ thuật nổi bật dưới đây:

Đặc điểm sản phẩm:

  • Nhiệt độ ứng dụng đa dạng: Bể chứa có thể chịu được nhiệt độ từ -70℃đến 60℃, tùy thuộc vào loại polyetylen được sử dụng, phù hợp với nhiều môi trường và ứng dụng khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn và chống va đập: Bể chứa có khả năng chống ăn mòn, không rỉ sét, chống lão hóa và chịu va đập tốt, đảm bảo tính bền vững và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
  • Bề mặt lót bên trong mịn màng: Bề mặt phẳng, mịn và chắc chắn giúp bảo quản chất lỏng một cách an toàn, giảm thiểu sự tích tụ cặn bẩn và đảm bảo vệ sinh trong quá trình lưu trữ.
  • Giá thành hợp lý: Bể chứa có giá thành thấp hơn so với các loại bể chứa truyền thống, là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho việc lưu trữ các chất lỏng ăn mòn.
  • Đa dạng về dung tích: Sản phẩm có các dòng dung tích từ 100L đến 5000L, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Thông số sản phẩm:

  • Dung tích: Từ 100L đến 5000L, phù hợp với các nhu cầu lưu trữ khác nhau.
  • Nhiệt độ ứng dụng: Từ -70℃đến 60℃, tùy thuộc vào loại polyetylen sử dụng.
  • Chất liệu: Polyetylen mật độ thấp hoặc cao, đảm bảo tính bền và khả năng chịu nhiệt.
  • Phạm vi áp suất: Không áp dụng.
  • Loại kết nối: Không áp dụng.

Bể chứa nước ép lọc với các đặc điểm trên giúp đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nước giải khát, hoặc bất kỳ ứng dụng yêu cầu chất lượng bảo quản chất lỏng cao.

Hệ Thống Bơm Định Lượng Dung Dịch

Đây là thiết bị quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn và xử lý hóa chất. Dưới đây là các đặc điểm và thông số kỹ thuật của hệ thống bơm này:

Phạm vi ứng dụng:

  • Hệ thống bơm được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống xử lý nước tuần hoàn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Đặc biệt thích hợp cho việc định lượng các dung dịch hóa chất hoặc các chất lỏng có tính ăn mòn đối với thép không gỉ, như các ứng dụng trong ngành hóa chất, dược phẩm, hoặc xử lý nước.

Đặc điểm sản phẩm:

  • Cấu trúc đơn giản: Thiết kế đơn giản giúp dễ dàng vận hành và bảo trì, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.
  • Hoạt động đáng tin cậy: Bơm được thiết kế để hoạt động ổn định và hiệu quả, đảm bảo hiệu suất và sự tin cậy trong suốt quá trình vận hành.
  • Chất liệu chế tạo chất lượng: Sử dụng vật liệu PP (polypropylene) hoặc thép không gỉ 304, giúp bơm chịu được tính ăn mòn của dung dịch và đảm bảo tính ổn định của hệ thống trong môi trường công nghiệp.

Thông số kỹ thuật:

  • Dung tích: Từ 1000L đến 5000L, cho phép lưu trữ dung dịch trong khối lượng lớn, đáp ứng các quy trình công nghiệp yêu cầu lượng lớn dung dịch.
  • Vật liệu chế tạo:
    • Polypropylene (PP): Chất liệu này phù hợp với các dung dịch hóa chất có tính ăn mòn thép không gỉ, chịu được tác động của hóa chất mạnh.
    • Thép không gỉ 304: Được sử dụng cho các dung dịch không gây ăn mòn, đảm bảo độ bền cao và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Hệ thống bơm định lượng dung dịch này mang lại sự chính xác trong việc bơm và định lượng các loại hóa chất và dung dịch công nghiệp, đặc biệt phù hợp với các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền.

Máy Test Loại 250

Đây là thiết bị được sử dụng chủ yếu trong các phòng thí nghiệm, giúp thực hiện các thí nghiệm lọc và phân tích một cách hiệu quả và dễ dàng. Dưới đây là các đặc điểm và lợi ích của sản phẩm:

Đặc Điểm Sản Phẩm:

  • Diện Tích Nhỏ, Dễ Vận Hành:
    Máy Test Loại 250 chiếm ít diện tích, dễ dàng di chuyển và vận hành, rất phù hợp cho những phòng thí nghiệm có không gian hạn chế. Điều này giúp tối ưu hóa không gian làm việc và thuận tiện trong việc sử dụng.
  • Hiệu Suất Kín Khít:
    Máy có khả năng phân tách tốt và kín khít, đảm bảo kết quả lọc chính xác và đáng tin cậy. Điều này rất quan trọng trong các thí nghiệm yêu cầu độ chính xác cao.
  • Tính Ổn Định Hóa Học:
    Máy Test Loại 250 có khả năng chịu axit và kiềm tốt, giúp duy trì hiệu suất hoạt động trong môi trường thí nghiệm hóa học khắc nghiệt. Điều này đảm bảo thiết bị có thể đáp ứng được các yêu cầu đặc biệt trong các thí nghiệm hóa học.
  • Khung Máy Bền Bỉ:
    Máy được thiết kế với khung chắc chắn và bền bỉ, giúp tăng tuổi thọ sử dụng và đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Ứng Dụng và Lợi Ích:

  • Máy Test Loại 250 rất hữu ích trong các phòng thí nghiệm, giúp các nhà nghiên cứu và nhà khoa học thực hiện các thí nghiệm lọc và phân tích một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • Thiết kế nhỏ gọn và dễ di chuyển mang lại sự linh hoạt cho người sử dụng, đặc biệt trong môi trường làm việc có không gian hạn chế.

Máy Test Loại 250 là lựa chọn lý tưởng cho các thí nghiệm yêu cầu kết quả lọc chính xác, đồng thời giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo trì.

Máy ép bùn di động

Đây là một thiết bị chuyên dụng để xử lý và tách chất rắn khỏi chất lỏng trong các quy trình lọc, với tính năng nổi bật là tính di động và dễ dàng vận hành. Đây là thiết bị lý tưởng cho các công việc thí nghiệm và quy trình lọc trong nhiều ngành công nghiệp.

Đặc Điểm Sản Phẩm:

  • Kích Thước Nhỏ Gọn và Di Động:
    Máy ép bùn di động có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển, cho phép sử dụng tại nhiều vị trí khác nhau. Điều này giúp tiết kiệm không gian và tăng tính linh hoạt trong việc sử dụng thiết bị.
  • Hiệu Quả Tách Chất Rắn và Lỏng:
    Máy có khả năng tách chất rắn và chất lỏng một cách hiệu quả, giúp làm sạch và xử lý các chất thải bùn nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và năng lượng.
  • Dễ Dàng Vận Hành và Bảo Dưỡng:
    Thiết kế của máy đơn giản, dễ vận hành và bảo dưỡng, giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian học sử dụng và bảo trì thiết bị.
  • Vải Lọc Dễ Thay Thế:
    Máy được trang bị vải lọc có thể thay thế và làm sạch dễ dàng, giúp duy trì hiệu suất của máy trong suốt quá trình sử dụng.
  • Ứng Dụng Đa Dạng:
    Máy ép bùn di động được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, xử lý nước, lọc dầu, và nhiều ứng dụng khác. Đây là công cụ lý tưởng cho các phòng thí nghiệm và các quy trình sản xuất yêu cầu tính linh hoạt và hiệu quả trong việc xử lý chất lỏng và chất rắn.

Lợi Ích:

  • Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí:
    Máy ép bùn di động giúp tiết kiệm chi phí vận hành và thời gian, nhờ vào thiết kế dễ sử dụng và hiệu quả cao trong việc tách chất rắn khỏi chất lỏng.
  • Tính Di Động và Linh Hoạt:
    Sự di động của máy cho phép sử dụng tại nhiều địa điểm và không gian làm việc khác nhau, đặc biệt là trong các phòng thí nghiệm và khu vực sản xuất có không gian hạn chế.
  • Dễ Dàng Lắp Đặt và Bảo Dưỡng:
    Việc lắp đặt và bảo trì máy đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì, đồng thời đảm bảo hiệu suất ổn định lâu dài.

Máy ép bùn di động là giải pháp tối ưu cho những ai cần một thiết bị linh hoạt, hiệu quả và dễ dàng vận hành trong các ứng dụng lọc chất lỏng và chất rắn.

Phân loại hóa chất

PAC - Poly Aluminium Chloride

Thông Tin Sản Phẩm:

  • Tên gọi: Poly Aluminium Chloride (PAC) / Polyalumin clorua / Poly nhôm clorua
  • Hàm lượng hoạt chất: 99%
  • Mô tả trạng thái: Trong suốt, hơi vàng, vàng nhạt, hoặc nâu vàng

Ứng Dụng:

  1. Xử lý nước:
    • Nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp
    • Xử lý nước cấp cho các ngành sản xuất
  2. Ngành công nghiệp:
    • Rửa cát, rửa than
    • Ngành in và nhuộm
  3. Các ứng dụng khác:
    • Hỗ trợ trong các quy trình xử lý nước thải phức tạp
    • Sử dụng trong nuôi trồng thủy sản để làm sạch môi trường nước

Giới Thiệu Sản Phẩm:

PAC là một hóa chất với công thức hóa học [Al2(OH)9nCl6-n]m*, có hàm lượng nhôm từ 28% đến 32%. Đây là chất keo tụ mạnh, được thiết kế để thay thế các hóa chất lọc nước truyền thống như:

  • Phèn nhôm
  • Nhôm sunfat
  • Clorua sắt và sắt sunfat

Ưu Điểm Vượt Trội Của PAC:

  1. Hiệu suất cao:
    • Hiệu quả vượt trội so với các chất lọc nước phân tử thấp truyền thống.
    • Giảm lượng cặn bùn sinh ra trong quá trình xử lý nước.
  2. Tính ổn định:
    • Có cấu trúc polyme hòa tan trong nước, giúp dễ dàng trộn và sử dụng.
  3. Tăng hiệu quả xử lý:
    • Phá vỡ liên kết giữa các phân tử nước và các tạp chất như thuốc nhuộm, dầu mỡ, và cặn bẩn.
    • Tạo điều kiện làm trong nước nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng.

Lĩnh Vực Sử Dụng Điển Hình:

  • Ngành dệt nhuộm: Tăng hiệu quả xử lý nước thải chứa thuốc nhuộm.
  • Ngành thủy sản: Làm sạch nước, đảm bảo môi trường sống tốt hơn cho sinh vật nuôi.
  • Công nghiệp rửa cát, rửa than: Loại bỏ tạp chất, đảm bảo chất lượng nguyên liệu.

PAC là giải pháp hiệu quả và kinh tế trong các quy trình xử lý nước, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các ngành công nghiệp và môi trường

PAM – Polyacrylamide

Thông Tin Sản Phẩm:

  • Tên gọi: Polyacrylamide (PAM)
  • Hàm lượng hoạt chất: 99%
  • Hình dạng: Hạt nhỏ màu trắng
  • Phân loại:
    • PAM Anionic
    • PAM Cationic
    • PAM Non-ionic

Mô Tả:

Polyacrylamide (PAM) là một loại polymer được tổng hợp từ hợp chất acrylamide với công thức phân tử C3H5N. Đây là một chất rắn màu trắng, không mùi, với tính hút ẩm mạnh và khả năng tan hoàn toàn trong nước.

PAM không hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ nhưng lại có khả năng:

  • Kết dính tốt: Giúp các hạt nhỏ liên kết với nhau hiệu quả.
  • Giảm ma sát: Tăng hiệu quả vận hành trong môi trường chất lỏng.

Tùy thuộc vào tính ion, PAM được phân loại thành:

  • Anionic PAM (PAM Anion): Sử dụng phổ biến trong xử lý nước thải và các quy trình lọc.
  • Cationic PAM (PAM Cation): Phù hợp với các ứng dụng cần kết tủa nhanh và hiệu quả cao.
  • Non-ionic PAM (PAM Không ion): Dùng trong các môi trường đặc biệt hoặc khi không muốn phản ứng ion.

Khớp Nối Co Giãn Nhiệt (Khớp Giãn Nở Nhiệt)

Kẹp vải cao su

Kẹp vải lọc cho tấm lọc 1516