Quản lý tiêu chuẩn và thiết bị tiên tiến

Chúng tôi không chỉ đảm bảo tổ chức gọn gàng trong kho hàng và dự trữ tồn kho đầy đủ, mà còn xuất phát từ việc bộ phận sản xuất kiểm soát chất lượng một cách nghiêm ngặt, cùng với việc hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp nguyên liệu và linh kiện. Cùng với thời gian, công nghệ của chúng tôi luôn được cập nhật liên tục, chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng cao và giải pháp tuyệt vời cho nhà máy của khách hàng.

Thùng chứa bùn

Hệ thống cửa Bomb bay

Ống chống ăn mòn

Đường ray/Thanh ray

Thanh kẹp

Dây xích

Băng tải guồng xoắn

Băng chuyền

Thiết bị rửa nước

Van ống nước

Xẻng dỡ bùn

Ống ép

Trạm thủy lực

Xi lanh thủy lực

Xe kẻo đẩy tấm lọc

Máy bơm

Bơm màng

Bơm màng là một loại máy bơm linh hoạt và tiện lợi, thường được sử dụng để chuyển vật liệu trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  1. Chất liệu thép không gỉ: Bơm màng làm từthép không gỉthích hợp cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, rượu, mỹ phẩm và các ứng dụng liên quan đến việc chuyển các chất lỏng an toàn cho sức khỏe.
  2. Chất liệu nhựa PP: Bơm màng với chất liệu nhựa PP thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn, nhưtrong môi trường hóa chất. Với tính linh hoạt và độbền cao, chúng thích hợp cho việc chuyển các chất lỏng ăn mòn.
  3. Chất liệu gang: Bơm màng làm từgang thường được sửdụng trong các ứng dụng liên quan đến nước sạch, nước thải và xử lý bùn. Chất liệu gang thường chịu được áp lực cao và các chất lượng nước khác nhau.

Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, người dùng có thể lựa chọn bơm màng phù hợp với chất liệu và tính năng kỹ thuật tương ứng.

Bơm cấp liệu

Máy bơm bùn

Máy bơm bùn là một thiết bị quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong việc xử lý chất lỏng đặc biệt như bùn.

Đặc đim và thông s k thut quan trng ca máy bơm bùn:

  1. Hiệu suất thủy lực xuất sắc: Máy bơm bùn được thiết kếđể có hiệu suất thủy lực tốt, giúp nâng cao hiệu quả vận hành và giảm tỷ lệ mài mòn.
  2. Kênh dẫn lưu rộng và khảnăng chống tắc nghẽn: Bơm bùn thường có kênh dẫn lưu rộng và khả năng chống tắc nghẽn cao, giúp tăng cường hiệu suất làm việc và giảm nguy cơ sự cố.
  3. Sửdụng cấu trúc cánh phụ và vật liệu kết hợp đệm hoặc niêm phong cơ khí: Đảm bảo không có rò rỉ chất bùn trong quá trình vận hành.
  4. Hệthống bôi trơn và làm mát hợp lý: Đảm bảo ổ bi có thể hoạt động bình thường ở nhiệt độ thấp, kéo dài tuổi thọ của bơ
  5. Vật liệu chịu mài mòn và chống ăn mòn: Các bộphận dẫn lưu được làm từ vật liệu đặc biệt, có khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn, mở rộng phạm vi ứng dụng của máy bơm bùn.
  6. Thông sốkỹ thuật đa dạng: Bơm bùn có các thông số kỹ thuật đa dạng, bao gồm lưu lượng, cột áp, tốc độ quay, đường kính hạt tối đa, công suất, đường kính đầu vào và đường kính đầu ra, giúp người dùng lựa chọn máy phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Thông s k thut

  • Lưu lượng: Từ36 đến 504 met khối trên giờ (m³/h)
  • Cột áp: Từ5 đến 45 m
  • Tốc độquay: Từ 600 đến 1,200 vòng/phút (rpm)
  • Đường kính hạt tối đa: 12mm
  • Công suất: Từ5 đến 55 kilowatt (kW)
  • Đường kính đầu vào: Từ80 đến 200mm
  • Đường kính đầu ra: Từ50 đến 150mm

Bơm pít tông

Bơm pittông (piston)

Bơm pittông (piston) là một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn và áp suất cao.

Ưu đim

  • Chống mài mòn: Với pít tông được làm từgốm alumina và độ cứng cao, máy bơm này chịu được mài mòn tốt và thích hợp cho việc vận chuyển vật liệu chứa cát và các hạt rắ
  • Khảnăng tự hút mạnh: Bơm có khả năng tự hút mạnh từ 0 đến 6 mét, giúp tiết kiệm công sức và thời gian trong quá trình vận hành.
  • Điều chỉnh áp suất tựđộng ổn định: Áp suất làm việc có thể điều chỉnh tự do và duy trì ổn định, ngay cả khi lưu lượng thay đổ

Áp suất cao nhanh chóng: Máy bơm này có thể chịu được áp suất lên đến 20kg, đồng thời có thể đạt được áp suất cao nhanh chóng.

  • Thao tác đơn giản và chi phí sửdụng thấp: Việc điều chỉnh áp suất rất đơn giản và các bộ phận bị mòn có thể thay thế một cách dễ dàng, giúp giảm chi phí bảo trì.
  • Tuổi thọsử dụng lâu dài: Máy bơm pittông có tuổi thọ sử dụng ít nhất là 15 năm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí thay thế.

Thông s k thut

  • Lưu lượng định mức (m³/h): 19, 30, 40
  • Phạm vi áp suất (Mpa): 0-2.0
  • Áp suất định mức (Mpa): 1.8
  • Chiều dài hành trình (mm): 250
  • Công suất động cơ(KW): 18.5, 22, 30
  • Trọng lượng (KG): 1300, 1650, 1950
  • Kích thước ngoại quan (mm): 1800*1150*2050, 2100*1450*2200, 2050*1550*2200

Những đặc điểm và thông số kỹ thuật này giúp máy bơm pittông phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xử lý chất lỏng.

Bơm pít-tông trục ngang

Tiêu thụ năng lượng thấp: Tiêu thụ năng lượng của bơm pít-tông trục ngang thấp hơn so với nhiều loại bơm khác như bơm vít, bơm ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng từ 40-70%.

Hiệu suất cao: Bơm pít-tông trục ngang có hiệu suất hoạt động cao, thường đạt trên 95%, giúp tăng cường hiệu quả vận hành.

Áp suất cao: Bơm này có khả năng tạo ra áp suất cao lên đến 2,5Mpa, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu áp suất lớn.

Lưu lượng lớn: Bơm pít-tông trục ngang có thể điều chỉnh lưu lượng từ 0 đến 120m³/h tùy thuộc vào áp lực, cung cấp sự linh hoạt cho các quy trình sản xuất.

Chống mài mòn: Thiết kế chống mài mòn giúp bơm chịu được tác động của các chất ăn mòn, gia tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc.

Ít bộ phận dễ hỏng, chi phí bảo dưỡng thấp: Bơm pít-tông trục ngang thường có ít bộ phận chuyển động, giảm nguy cơ hỏng hóc và giảm chi phí bảo dưỡng.

 

Hoạt động ổn định: Bơm pít-tông trục ngang được thiết kế để hoạt động ổn định và liên tục, đảm bảo sự ổn định trong quy trình sản xuất.

Với các đặc điểm trên, bơm pít-tông trục ngang là một giải pháp hiệu quả và linh hoạt cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Bơm trục vít đơn

Đặc đim ca bơm trc vít đơn

  • Vận chuyển liên tục ít dao động: Bơm này vận chuyển mà ít dao động, không bịảnh hưởng bởi biến động áp suất và độ nhớt, giúp đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận hành.
  • Sốlượng vận chuyển tăng theo tốc độ quay: Số lượng vận chuyển tăng theo tốc độ quay, đảm bảo độ chính xác cao trong toàn bộ dải tốc độ
  • Vận chuyển không cần van áp suất cao: Bơm này có khảnăng vận chuyển chất lỏng ở áp suất cao mà không cần sử dụng van, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa cấu trúc.
  • Cấu trúc niêm phong cơhọc đặt ngay dưới đầu vào của buồng bơm: Điều này giúp việc bảo dưỡng và vận hành dễ dàng hơn, không cần phải rửa niêm phong từ bên ngoài.
  • Trục truyền động ngắn và liên kết trực tiếp: Đảm bảo tính ổn định cao khi lắp niêm phong cơhọc và tiết kiệm không gian.
  • Cấu trúc tách biệt giữa ổđỡ mặt bích và đế bơm: Giúp việc thay thế cánh quay trở nên dễ dàng và tiện lợi hơ

Ưu đim ca bơm trc vít đơn

  • Hệthống có thể thay đổi và modular hóa: Điều này mang lại linh hoạt trong việc sử dụng và tối ưu hóa hệ thố
  • Đa dạng hình dạng rotor/stator và sửdụng vật liệu rộng rãi: Cung cấp nhiều lựa chọn để phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể của ứng dụ
  • Cấu trúc trực tiếp, bền bỉvà gọn gàng: Bền bỉ và dễ bảo trì, giúp giảm chi phí và thời gian dừng máy.
  • Kết nối phù hợp với nhiều ứng dụng: Có khảnăng kết nối với nhiều loại ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Niêm phong cơ học tiêu chuẩn: Đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.

Thông s k thut

  • Lưu lượng tối đa: Lên đến 400 m³/h.
  • Áp suất tối đa: Lên đến 24 bar.

Máy bơm báo chí

Bơm ly tâm đa tầng cánh

Đặc đim

Phạm vi lưu lượng và cột áp rộng: Bơm có khả năng vận chuyển từ 0.5m³/h đến 240m³/h và cột áp từ 4m đến 305m, phù hợp với một loạt các ứng dụng với yêu cầu khác nhau về lưu lượng và áp suất.

Công suất linh hoạt: Có thể lựa chọn từ 0.37kW đến 110kW, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động cho các ứng dụng cụ thể.

Vật liệu chế tạo chất lượng cao: Sử dụng thép không gỉ, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.

Thiết kế công nghiệp mới: Thiết kế hiện đại giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

Ưu đim

  • Tiết kiệm năng lượng và hiệu suất cao: Thiết kếmới giúp giảm chi phí vận hành và đạt được hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượ
  • Ít tiếng ồn, thân thiện với môi trường: Đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh vàgiảm ảnh hưởng đến không gian sống xung quanh.
  • Cấu trúc gọn gàng và thẩm mỹ: Thiết kếnhỏ gọn, đẹp mắt, dễ dàng lắp đặt và tương thích với môi trường làm việ
  • Dễbảo trì và sử dụng: Thiết kế đơn giản giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì, đồng thời tăng tính ổn định của hệ thố
  • Độtin cậy cao: Sản phẩm đáng tin cậy, giúp đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của hệ thống, giảm thiểu sự cố và thời gian ngừng hoạt động không mong muố

Máy bơm nước tăng áp

Thiết bị đo mức siêu âm là một công cụ quan trọng trong việc đo lường và kiểm soát mức độ của chất lỏng trong các bồn chứa và hệ thống.

Đặc đim

  • Đo không tiếp xúc, phạm vi rộng: Thiết bịsử dụng sóng siêu âm để đo mức chất lỏng mà không cần tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, giúp tránh được sự ô nhiễm và rủi ro an toàn. Nó cũng có thể đo được trong các bồn chứa có kích thước và hình dạng khác nhau.
  • Nhiều phạm vi đo khác nhau: Thiết bịcó sẵn nhiều phạm vi đo khác nhau, giúp phù hợp với các ứng dụng đo lường cụ thể.
  • Độchính xác cao: Thiết bị đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đo lường, thường có độ chính xác ± 0,5% trong điều kiện tiêu chuẩ
  • Chống nhiễu mạnh: Thiết bịđược trang bị chức năng chống nhiễu mạnh mẽ, giúp loại bỏ các tác động từ tiếng vang nhiễu và các yếu tố nhiễu khác, đảm bảo dữ liệu đo chính xác và đáng tin cậ

Thông s k thut

  • Phạm vi đo: 0-20m (có thểđiều chỉnh theo nhu cầu thực tế)
  • Độchính xác đo: ± 0,5% (trong điều kiện tiêu chuẩn)

Thiết bị đo mức siêu âm là một công cụ quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và quản lý môi trường, giúp đo lường và kiểm soát mức độ của chất lỏng một cách chính xác và hiệu quả.

Dụng cụ điện tử

Máy đo áp suất

Máy đo mức

Thiết bị đo mức siêu âm

Thiết bị đo mức siêu âm là một công cụ quan trọng trong việc đo lường và kiểm soát mức độ của chất lỏng trong các bồn chứa và hệ thống.

Đặc đim

  • Đo không tiếp xúc, phạm vi rộng: Thiết bịsử dụng sóng siêu âm để đo mức chất lỏng mà không cần tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, giúp tránh được sự ô nhiễm và rủi ro an toàn. Nó cũng có thể đo được trong các bồn chứa có kích thước và hình dạng khác nhau.
  • Nhiều phạm vi đo khác nhau: Thiết bịcó sẵn nhiều phạm vi đo khác nhau, giúp phù hợp với các ứng dụng đo lường cụ thể.
  • Độchính xác cao: Thiết bị đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đo lường, thường có độ chính xác ± 0,5% trong điều kiện tiêu chuẩ
  • Chống nhiễu mạnh: Thiết bịđược trang bị chức năng chống nhiễu mạnh mẽ, giúp loại bỏ các tác động từ tiếng vang nhiễu và các yếu tố nhiễu khác, đảm bảo dữ liệu đo chính xác và đáng tin cậ

Thông s k thut

  • Phạm vi đo: 0-20m (có thểđiều chỉnh theo nhu cầu thực tế)
  • Độchính xác đo: ± 0,5% (trong điều kiện tiêu chuẩn)

Thiết bị đo mức siêu âm là một công cụ quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và quản lý môi trường, giúp đo lường và kiểm soát mức độ của chất lỏng một cách chính xác và hiệu quả.

Cảm biến đo mức từ tính

Đặc đim

  • Cấu trúc đơn giản: Thiết bịcó cấu trúc đơn giản, dễ quan sát, giúp người sử dụng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh khi cần thiế
  • Hiển thịrõ ràng: Thiết bị được trang bị màn hình hiển thị rõ ràng, giúp người vận hành dễ dàng đọc và hiểu thông tin mức đo.
  • Dễdàng lắp đặt và bảo trì: Thiết bị có thiết kế linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian và chi phí cho quá trình triển khai và duy trì.

ng dng

Thiết bị đo mức siêu âm được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp sau:

Dầu khí: Sử dụng để đo mức nước, dầu, khí đốt và các chất lỏng khác trong các bể chứa, bồn chứa, hoặc đường ống.

Hóa học: Áp dụng trong việc đo mức chất lỏng trong các bồn chứa hoặc hệ thống lưu trữ hóa chất.

Luyện kim: Sử dụng để kiểm soát mức chất lỏng trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.

Bảo vệ môi trường: Được sử dụng để giám sát mức nước trong hồ chứa, hệ thống xử lý nước thải, và các ứng dụng liên quan đến bảo vệ môi trường.

Thực phẩm: Áp dụng để đo mức trong các bể chứa, thùng chứa và hệ thống cung cấp trong quá trình sản xuất và lưu trữ thực phẩm.

Lưu lượng kế điện từ

Thông s k thut

  • Phạm vi lưu lượng: Tùy thuộc vào mô hình, có thểtừ vài lít mỗi giờ đến hàng trăm mét khối mỗi giờ.
  • Độchính xác: Thường là ± 0.5% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụ
  • Vật liệu: Thường là thép không gỉ, nhôm, hoặc các vật liệu chịu ăn mòn vàchịu nhiệt khác tùy thuộc vào yêu cầu môi trườ
  • Điện áp: Thường là 220VAC hoặc 24VDC.
  • Môi trường hoạt động: Các loại chất lỏng không dẫn điện nhưnước, dầu, chất lỏng hóa chất, vv.
  • Áp suất: Tiêu chuẩn DN(6~80) — 4.0MPa; DN(100~150) — 1.6MPa;

DN(200~1000) — 1.0MPa; DN(1100~2000) — 0.6MPa;

  • Áp suất cao: DN(6~80) — 6.3MPa, 10MPa, 16MPa, 25MPa, 32MPa;

DN(100~150) — 2.5MPa; 4.0MPa, 6.3MPa, 10MPa, 16MPa;

DN(200~600) — 1.6MPa; 2.5MPa, 4.0MPa;

DN(700~1000) — 1.6MPa; 2.5MPa;

DN(1100~2000) — 1.0MPa; 1.6MPa.

Máy đo độ ẩm

ng dng:

Được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, luyện kim, rửa than, rửa cát, in ấn, kim loại, và ngành công nghiệp thực phẩm.

Máy t đng hin th kết qu đo theo thi gian thc:

Trọng lượng mẫu, độ ẩm, hàm lượng chất rắn, thời gian đo, nhiệt độ gia nhiệt, v.v.

Van

Van cổng dao

Van cổng dao là một phần không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong các ngành sản xuất giấy, luyện kim, khai thác mỏ, hóa chất, dược phẩm và bảo vệ môi trường.

  • Phạm vi đường kính: TừDN50 đến DN1200, chỉ định đường kính của ống mà van có thể vận hành.
  • Phạm vi áp suất: TừPN10 đến PN16, chỉ ra áp suất tối đa mà van có thể hoạt động an toàn.
  • Hình thức kết nối: Có thểlà van bướm dạng lug hoặc van bướm tay gạt, phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụ
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ-29℃ đến 230℃, chỉ ra mức độ nhiệt độ môi trường mà van có thể hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
  • Hình thức bịtkín: Có thể là van bướm phốt mềm hoặc phốt cứng, tuỳ thuộc vào yêu cầu về niêm phong và môi trường làm việ
  • Đặc điểm dòng chảy: Tỷlệ phần trăm bằng nhau, đảm bảo dòng chảy ổn định và không gây ra hiện tượng chảy không đề
  • Cấp độkín: Cấp IV hoặc Cấp VI, chỉ ra mức độ kín của van khi hoạt độ
  • Chất liệu thân van: Có thểlà WCB, CF8, CF8M, CF3M, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền và khả năng chịu mài mòn của ứng dụ
  • Phương thức vận hành: Có thểlà bằng khí nén hoặc điện tử, tùy thuộc vào sự thuận tiện và yêu cầu cụ thể của hệ thố

Van bướm

Van bướm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, giấy, luyện kim, dược phẩm và môi trường với hệ thống tự điều khiển.

Đặc đim sn phm

  • Thiết kếba trục lệch: Thiết kế này giúp cải thiện khả năng kiểm soát và ổn định của van trong quá trình vận hành.
  • Nhiều cấu trúc ghếvan khác nhau: Điều này giúp tăng cường tính linh hoạt và hiệu suất của van.
  • Bảo vệđộng cơ trục van: Đảm bảo độ bền và hiệu suất của động cơ trong thời gian dài sử dụ
  • Thiết kếlá van mảnh liền: Phù hợp với chức năng mở/đóng và điều chỉnh một cách chính xác và linh hoạ

ng dng

Các ngành công nghiệp hóa chất, giấy, luyện kim, dược phẩm, và môi trường với hệ thống tự điều khiển.

Thông s k thut

  • Phạm vi đường kính: TừDN50 đến DN1200.
  • Phạm vi áp suất: TừPN10 đến PN40.
  • Hình thức kết nối: Van bướm tay gạt hoặc wafer.
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ-29 đến 200℃ (nhiệt độ trung bình), từ 29 đến 425℃ (nhiệt độ cao).
  • Hình thức bịtkín: Phốt mềm hoặc phốt cứ
  • Cấp độniêm phong: Cấp V hoặc cấp VI.
  • Chất liệu thân van: WCB, CF8, CF8M, CF3M.
  • Phương thức vận hành: Khí nén hoặc điện tử.

Van dao điều khiển khí nén

Van dao điều khiển khí nén là một thiết bị quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Đặc đim và thông s k thut:

  • Phạm vi đường kính: TừDN50 đến DN300, chỉ ra kích thước của ống mà van có thể vận hành.
  • Áp suất định mức: Từ6 đến 2.5 MPa, chỉra áp suất tối đa mà van có thể chịu được trong điều kiện hoạt động.
  • Loại kết nối: Sửdụng kết nối mặt bích, giúp dễ dàng lắp đặt và gắn vào hệ thống ố
  • Vật liệu lõi van: Sửdụng thép không gỉ, giúp tăng tính bền và khả năng chống ăn mòn của van.
  • Phạm vi ứng dụng: Bao gồm nhiều ngành công nghiệp nhưgiấy, luyện kim, xử lý nước thải, khai thác mỏ, điện tử và bảo vệ môi trườ

Đặc trưng:

Cấu trúc đơn giản, giúp cho việc vận hành linh hoạt và dễ dàng.

Trọng lượng nhẹ, không gây nhiễu và có thể cắt nhanh.

Lắp đặt không bị hạn chế bởi góc độ, tạo sự thuận tiện trong quá trình sử dụng.

Vận hành dễ dàng và có thể điều chỉnh độ mở một cách linh hoạt, giúp điều chỉnh lưu lượng và áp suất tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.

Van bi

Van bi dạng O

Đặc đim:

Lớp phủ bằng polytetrafluoroethylene (PTFE): Là vật liệu chịu nhiệt và chịu hóa học tốt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn của van.

Khả năng chịu ăn mòn: Với lớp phủ PTFE và vật liệu chính chất lượng cao, van có khả năng chịu ăn mòn cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đặc biệt về chống ăn mòn.

Đóng kín hai chiều, không rò rỉ: Van có khả năng đóng kín tốt cả hai chiều, đảm bảo không có sự rò rỉ nào xảy ra trong quá trình vận hành.

Các lĩnh vc ng dng sn phm:

Sản phẩm này thích hợp cho các hệ thống tự điều khiển trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, ngành giấy, dược phẩm, luyện kim, và môi trường.

Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao.

Thông s k thut:

  • Phạm vi đường kính: TừDN15 đến DN350, chỉ ra kích thước của ống mà van có thể vận hành.
  • Phạm vi áp suất: TừPN10 đến PN25 và ANSI150LB, chỉ ra áp suất tối đa mà van có thể chịu được trong điều kiện hoạt độ
  • Hình thức kết nối: Sửdụng kiểu mặt bích, giúp dễ dàng lắp đặt và gắn vào hệ thống ố
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ-29 độ C đến 150 độ C, chỉ ra nhiệt độ tối đa mà van có thể vận hành.
  • Hình thức kín của ghếvan: Sử dụng ghế van kín mềm, giúp đảm bảo đóng kín tốt và ngăn chặn rò rỉ.
  • Cấp độkín: Cấp VI, chỉ ra mức độ đóng kín cao của van.
  • Chất liệu chính: Bao gồm WCB, CF8, CF8M và CF3M, là những vật liệu chất lượng cao giúp tăng độbền và khả năng chịu ăn mòn của van.
  • Thiết bịđiều khiển: Có thể điều khiển bằng khí nén hoặc điện tử, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụ

Van bi mặt bích chữ V

Đặc trưng:

Thân van tích hợp: Thiết kế tích hợp giữa thân van và lõi van, giúp giảm kích thước tổng thể của van và tăng tính tiện dụng trong việc lắp đặt và bảo trì.

Lõi van hình chữ V có chức năng cắt và tự làm sạch: Lõi van có hình dạng chữ V, cho phép van thực hiện chức năng cắt và tự làm sạch các chất lỏng, bảo đảm hiệu suất vận hành cao và độ tin cậy.

Khoang van mở từ trên xuống dưới (DC): Thiết kế khoang van mở từ trên xuống dưới giúp ngăn chặn chất lỏng bám vào bề mặt của van, làm tăng khả năng tự làm sạch của van và kéo dài tuổi thọ.

Bảo vệ động cơ trục van từ trên xuống dưới: Đảm bảo an toàn cho động cơ trục van khi van hoạt động, ngăn chặn bất kỳ vật liệu nào rơi vào và làm hỏng hoặc làm giảm hiệu suất của động cơ.

Ngành ng dng sn phm:

Sản phẩm này phù hợp với hệ thống điều khiển tự động trong các lĩnh vực công nghiệp như sản xuất giấy, công nghiệp hóa chất, luyện kim, dầu khí, dược phẩm và bảo vệ môi trường.

Thông s k thut:

  • Phạm vi đường kính: TừDN20 đến DN200, chỉ ra kích thước của ống mà van có thể vận hành.
  • Phạm vi áp suất: TừPN10 đến PN64, chỉ ra áp suất tối đa mà van có thể chịu được trong điều kiện hoạt độ
  • Loại kết nối: Sửdụng kiểu mặt bích hoặc van bướm tay gạt, giúp dễ dàng lắp đặt và gắn vào hệ thống ố
  • Phạm vi nhiệt độ: Tùy thuộc vào nhiệt độ, từ-29 đến 120 độ C (nhiệt độ thường), từ -29 đến 200 độ C (nhiệt độ trung bình), và từ -40 đến 350 độ C (nhiệt độ cao).
  • Hình thức bịtkín: Sử dụng van bướm phốt mềm hoặc van bướm phốt cứng, giúp đảm bảo độ kín của van trong quá trình vận hành.

Van khóa

Đặc trưng:

Kết nối bu lông nắp van: Sử dụng bu lông để kết nối nắp van, giúp việc lắp đặt và tháo rời trở nên thuận tiện và nhanh chóng.

Có thanh trục và mối nối loại kẹp: Van có thanh trục và mối nối loại kẹp, giúp việc điều khiển và vận hành van trở nên linh hoạt và dễ dàng.

Bản van đơn linh hoạt: Bản van có thiết kế đơn giản nhưng linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Ghế van có thể được phủ bằng kim loại cứng theo yêu cầu: Ghế van có thể được phủ bằng kim loại cứng để tăng cường độ bền và chịu mài mòn.

Đầu kết nối có sẵn với mặt bích và hàn đối đầu: Van được thiết kế với đầu kết nối có sẵn, bao gồm mặt bích và hàn đối đầu, giúp dễ dàng lắp đặt vào hệ thống ống.

Chế độ lái: Van có thể được điều khiển bằng tay vặn, bánh răng, khí động hoặc điện động, tạo ra sự linh hoạt trong việc vận hành và điều khiển.

Ngành ng dng sn phm:

Sản phẩm này phù hợp với hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp hóa chất, luyện kim, sản xuất giấy, dược phẩm, bảo vệ môi trường và các lĩnh vực công nghiệp khác.

Thông s k thut:

  • Phạm vi cỡ: TừDN15 đến DN300, chỉ ra kích thước của van.
  • Phạm vi áp suất: TừPN10 đến PN160, chỉ ra áp suất tối đa mà van có thể chịu đượ
  • Loại kết nối: Bao gồm mặt bích và hàn đối, giúp kết nối van vào hệthống ố
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ-29 đến 425 độ C, chỉ ra phạm vi nhiệt độ mà van có thể hoạt độ
  • Hình thức bịtkín: Sử dụng van bướm phốt cứng để đảm bảo tính kín của van.
  • Cấp độkín: Cấp D theo tiêu chuẩn IS0 5208, chỉ ra mức độ kín của van.
  • Vật liệu chính: Bao gồm WCB, CF8, CF8M và CF3M, chỉra vật liệu chế tạo chính của van.

Van một chiều

Đặc đim sn phm:

Kết nối bằng bulông trên nắp van: Sử dụng bulông để kết nối nắp van với các bộ phận khác, tạo ra sự chắc chắn và đảm bảo tính kín của van.

Van lá xoay: Sử dụng van lá xoay để điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng, cho phép kiểm soát hướng chảy của chất lỏng một chiều duy nhất.

Có thể hàn lớp hợp kim cứng theo yêu cầu lên ghế van: Ghế van có thể được hàn một lớp hợp kim cứng để tăng độ cứng tùy theo yêu cầu sử dụng, cung cấp tính linh hoạt và đáng tin cậy cho ứng dụng cụ thể.

Đầu kết nối có sẵn với mặt bích và hàn đối: Có thể kết nối bằng mặt bích hoặc hàn đối tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống, giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào hệ thống ống.

Ngành ng dng sn phm:

Sản phẩm này phù hợp với hệ thống điều khiển tự động trong các lĩnh vực công nghiệp như công nghiệp hóa chất, sản xuất giấy, dược phẩm, luyện kim và bảo vệ môi trường.

Thông s k thut:

  • Phạm vi kích thước: TừDN20 đến DN500, chỉ ra kích thước của van.
  • Phạm vi áp suất: TừPN10 đến PN160, chỉ ra áp suất tối đa mà van có thể chịu đượ
  • Hình thức kết nối: Bao gồm mặt bích và hàn đối, giúp kết nối van vào hệthống ố
  • Phạm vi nhiệt độ: Từ-29 đến 425 độ C, chỉ ra phạm vi nhiệt độ mà van có thể hoạt độ
  • Hình thức đóng chân van: Sửdụng van bướm phốt cứng để đảm bảo tính kín của van.
  • Chất liệu chính: Bao gồm WCB, CF8, CF8M và CF3M, chỉra vật liệu chế tạo chính của van.

Thân xe tăng và bể trộn

Bình chứa khí nén

Đặc đim:

Thể tích: Thường có thể tích từ 1m³ đến 10m³, tùy thuộc vào nhu cầu và quy mô của hệ thống khí nén.

Áp suất làm việc: Phạm vi áp suất làm việc thường từ 0.8 MPa đến 7.0 MPa, nhằm đảm bảo hiệu suất và an toàn cho hệ thống khí nén.

Chức năng: Dùng để lưu trữ khí nén, giảm áp và tạo độ ổn định cho hệ thống. Bình cũng giúp loại bỏ nước trong khí nén và ngăn chặn các biến động áp suất không mong muốn.

Thành phần: Bình chứa khí nén thường bao gồm các thành phần như thân bình, nắp, mặt bích, ống nối, phần kín và chân đế (giá đỡ). Ngoài ra, nó còn được trang bị với các phụ kiện như van an toàn, đồng hồ áp suất, van xả nước và các thiết bị phụ khác để hoàn thành các chức năng cần thiết trong quá trình sản xuất.

Thành phn:

Thân bình: Là phần chính chứa khí nén, có khả năng chịu áp suất cao.

Nắp: Được sử dụng để mở và đóng, cũng như để kiểm tra và bảo dưỡng bên trong bình.

Mặt bích: Dùng để kết nối bình với các phần khác của hệ thống khí nén.

Ống nối: Dùng để kết nối bình với các đường ống trong hệ thống.

Phần kín: Giúp đảm bảo bình hoạt động an toàn và hiệu quả.

Chân đế (giá đỡ): Dùng để cố định và nâng cao bình, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì.

Bình chứa khí nén không chỉ giữ cho áp suất khí nén ổn định mà còn giúp bảo vệ và mở rộng tuổi thọ của các thành phần trong hệ thống khí nén.

Máy Nén Khí

Đặc đim sn phm:

Lựa chọn các bộ phận chất lượng cao: Sử dụng các bộ phận chất lượng cao giúp mở rộng phạm vi làm việc đến nhiệt độ môi trường lên đến 40 ℃. Tất cả các ống dầu đều được làm từ ống chịu nhiệt cao, đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của máy.

Điều khiển vận hành đơn giản, dễ bảo trì: Máy có thiết kế vận hành đơn giản, dễ bảo trì, giúp người sử dụng có thể thực hiện các công việc bảo dưỡng một cách dễ dàng.

Thiết kế phù hợp cho sử dụng liên tục: Máy được thiết kế để sử dụng liên tục, giảm đáng kể sự tiêu hao các bộ phận có tuổi thọ thấp, đồng thời vẫn đạt được hiệu suất cao.

Giảm tiếng ồn và rung động: Máy được thiết kế để gây ra ít tiếng ồn và rung động nhỏ trong quá trình vận hành, tạo điều kiện làm việc thuận lợi và thoải mái hơn cho người sử dụng.

Dễ tiếp cận điểm bảo dưỡng: Tất cả các điểm bảo dưỡng đều dễ tiếp cận, bộ lọc không khí, bộ lọc dầu và bộ phân ly dầu đều có thiết kế vặn lên, giúp việc bảo dưỡng trở nên đơn giản và tiện lợi.

Động cơ trực tiếp: Sử dụng động cơ trực tiếp thông qua hệ thống bánh răng hoặc vì ròng rọc giúp giảm tổn thất truyền động, tăng hiệu suất và tuổi thọ của máy nén khí.

Thông s k thut:

  • Áp suất làm việc: Từ7 đến 1.25 MPa.
  • Lưu lượng khí nén: Từ8 đến 8.5 m³/phút.
  • Phạm vi công suất: Từ15 đến 45 kW.

Bể chứa nước ép lọc

Đặc đim sn phm:

Nhiệt độ ứng dụng đa dạng: Bể chứa có thể chịu được nhiệt độ từ -70℃ đến 60℃, tùy thuộc vào loại polyetylen được sử dụng. Điều này làm cho bể chứa phù hợp với nhiều ứng dụng và môi trường khác nhau.

Khả năng chống ăn mòn và chống va đập: Với tính chất không rỉ sét, chống lão hóa và chống va đập, bể chứa đảm bảo an toàn và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

Bề mặt lót bên trong mịn màng: Bề mặt phẳng, mịn và chắc chắn giúp bảo quản chất lỏng một cách an toàn và hiệu quả. Sự mịn màng của bề mặt cũng giảm thiểu sự tích tụ của bất kỳ cặn bẩn nào.

Giá thành hợp lý: Với giá thành thấp hơn so với các loại bể chứa truyền thống, bể chứa nước ép lọc là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho việc lưu trữ chất lỏng ăn mòn.

Đa dạng về dung tích: Các dòng sản phẩm có dung tích từ 100L đến 5000L, phù hợp với nhu cầu lưu trữ và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Thông s sn phm:

  • Dung tích: Từ100L đến 5000L.
  • Nhiệt độứng dụng: Tối đa từ -70℃ đến 60℃, tùy thuộc vào loại polyetylen.
  • Chất liệu: Polyetylen mật độthấp hoặc cao.
  • Phạm vi áp suất: Không áp dụ
  • Loại kết nối: Không áp dụ

Hệ thống bơm định lượng dung dịch

Phm vi ng dng:

Hệ thống bơm này được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống xử lý nước tuần hoàn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Nó đặc biệt phù hợp với việc định lượng các dung dịch hóa chất hoặc các chất lỏng khác có tính ăn mòn đối với thép không gỉ.

Đặc đim sn phm:

Cấu trúc đơn giản: Thiết kế đơn giản giúp dễ dàng vận hành và bảo trì, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.

Hoạt động đáng tin cậy: Bơm định lượng được thiết kế để hoạt động một cách đáng tin cậy, đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của hệ thống.

Chất liệu chế tạo chất lượng: Sử dụng vật liệu PP hoặc thép không gỉ 304 phù hợp với các yêu cầu về ăn mòn và tính ổn định của dung dịch.

Thông s k thut:

Dung tích: Từ 1000L đến 5000L, cho phép lưu trữ dung dịch trong một khối lượng lớn, phục vụ cho các quy trình công nghiệp có nhu cầu sử dụng lượng lớn dung dịch.

Vật liệu chế tạo:

Sử dụng polypropylene (PP) cho các dung dịch hóa chất có khả năng ăn mòn thép không gỉ. PP là một loại nhựa polymer có khả năng chịu ăn mòn và hóa chất tốt.

Sử dụng thép không gỉ loại 304 cho các dung dịch không gây ăn mòn, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao của hệ thống.

Máy Test loại 250

Máy test trong phòng thí nghiệm và máy ép bùn truyền thống không có nhiều khác biệt. Cả hai đều tuân theo cùng nguyên lý hoạt động, có cùng một khung cơ bản và sử dụng công nghệ sản xuất tương tự. Sự khác biệt chính giữa chúng là kích thước, với máy test trong phòng thí nghiệm thường nhỏ hơn. Lợi ích chính của việc này là dễ dàng di chuyển và thực hiện các thí nghiệm lọc và phân tích mọi lúc.
Đặc Điểm Sản Phẩm:
Diện Tích Nhỏ, Dễ Vận Hành: Máy Test Loại 250 chiếm ít diện tích, dễ di chuyển và vận hành. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong các phòng thí nghiệm có không gian hạn chế.
Hiệu Suất Kín Khít: Máy này có hiệu suất phân tách cao và kín khít tốt, đảm bảo kết quả lọc chính xác và đáng tin cậy.
Tính Ổn Định Hóa Học: Máy có khả năng chịu axit và kiềm tốt, phù hợp với các yêu cầu công nghệ và các yêu cầu cụ thể khác nhau của các thí nghiệm hóa học.
Khung Máy Bền Bỉ: Khung máy được thiết kế vững chắc, có độ bền cao, đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Máy Test Loại 250 là một công cụ quan trọng trong các phòng thí nghiệm, giúp các nhà nghiên cứu và nhà khoa học thực hiện các thí nghiệm lọc một cách dễ dàng và hiệu quả.

Máy ép lọc di động

Không có sự khác biệt lớn giữa máy ép bùn di động loại nhỏ và máy ép bùn truyền thống, ngoại trừ việc kích thước nhỏ hơn và tính di động. Máy này có thể mang đi mọi nơi và sử dụng để thí nghiệm lọc và phân tích một cách linh hoạt.

Đặc Đim và ng Dng:

Sử Dụng Rộng Rãi: Máy ép bùn di động loại nhỏ có thể được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hóa chất đến thực phẩm, từ rửa than đến pin lithium. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ linh hoạt và đa dạng cho các thí nghiệm và ứng dụng khác nhau.

Hiệu Quả và Nhanh Chóng: Máy này có khả năng tách chất rắn và chất lỏng một cách hiệu quả và nhanh chóng, giúp tăng năng suất và tiết kiệm thời gian trong quá trình thí nghiệm.

Cấu Trúc Đơn Giản và Dễ Vận Hành: Với cấu trúc đơn giản, máy ép bùn di động loại nhỏ dễ vận hành và sử dụng ngay cả cho những người mới bắt đầu.

Vải Lọc Dễ Thay Thế: Vải lọc trên máy có thể dễ dàng thay thế và làm sạch, và có thể được lựa chọn phù hợp với nhu cầu và quy trình lọc cụ thể.

Máy ép bùn di động là một công cụ quan trọng trong các phòng thí nghiệm và các quy trình sản xuất, đem lại sự linh hoạt và hiệu quả trong việc thực hiện các thí nghiệm và quy trình lọc.

Phân loại hóa chất

PAC

Tên gọi: Poly Aluminium Chloride/ Polyalumin clorua/ Poly nhôm clorua/ PAC

Phần trăm hàm lượng của chất hoạt động: 99%

Mô tả trạng thái của sản phẩm: Trong suốt, hơi vàng, vàng nhạt, nâu vàng

Mc đích s dng:

Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp

Rửa cát và rửa than

Trong ngành in và nhuộm

Các quy trình xử lý nước thải khác

Gii thiu sn phm:

Hóa chất PAC có công thức hóa học là [Al2*(OH)9nCl6-n]m. Được sử dụng để thay thế phèn nhôm trong xử lý nước thải với hàm lượng nhôm khoảng từ 28 đến 32%. Đây là một hóa chất trợ lắng, có cấu trúc polyme hòa tan trong nước.

PAC vượt trội hơn nhiều so với các chất lọc nước phân tử thấp truyền thống như nhôm sunfua, clorua sắt, sắt sunfat và phèn. Nó thường được sử dụng như một chất keo tụ trong xử lý nước cấp, nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp trong ngành dệt nhuộm và thậm chí là trong nuôi trồng thủy hải sản.

PAC giúp phá vỡ liên kết giữa các phân tử nước và thuốc nhuộm để giúp nước trong hơn và tăng hiệu suất trong quá trình xử lý nước.

PAM

Tên: Polyacrylamide (PAM)

Mô tả sản phẩm: Hạt nhỏ màu trắng.

Tỷ lệ phần trăm của chất hoạt động: 99%

Phân loại hóa chất trợ lắng PAM: PAM Anionic/ PAM Cationic/ PAM Non-ionic

Mô t:

PAM là một loại polymer được tạo thành từ acrylamide, một hợp chất có công thức phân tử C3H5N và có khả năng tan trong nước một cách dễ dàng. Hóa chất PAM còn được gọi là Anion hay Anionic Polyacrylamide. Nó là một chất rắn màu trắng, không mùi, và có tính hút ẩm mạnh.

PAM và các dẫn xuất của nó có nhiều ứng dụng, bao gồm chất kết dính hiệu quả, chất làm đặc, tăng cường trong sản xuất giấy, và làm giảm ma sát trong ngành công nghiệp dầu khí, than đá, mỏ, in ấn và nhuộm màu.

Nó không hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ và có khả năng kết dính tốt, giảm ma sát giữa các chất lỏng. PAM có thể được phân loại thành ba loại: anionic, cationic và không ion tùy thuộc vào tính ion của nó.